Sự khác nhau giữa bể tự hoại và bể xử lý nước thải

Trong các hệ thống xử lý nước thải hiện nay, bể tự hoại và bể xử lý nước thải là hai khái niệm thường được nhắc đến, nhưng lại dễ bị nhầm lẫn. Tuy đều có chức năng xử lý nước thải, nhưng mỗi loại bể lại có nguyên lý hoạt động, cấu tạo và hiệu quả xử lý khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại bể này sẽ giúp lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng.

Sự khác nhau giữa bể tự hoại và bể xử lý nước thải
Sự khác nhau giữa bể tự hoại và bể xử lý nước thải

1. Khái niệm bể tự hoại và bể xử lý nước thải

Để nhận biết sự khác nhau bể tự hoại và bể xử lý nước thải, chúng ta cần nắm rõ thông tin về từng loại bể. 

1.1. Bể tự hoại là gì?

Bể tự hoại (hay còn gọi là bể phốt) là một thiết bị xử lý nước thải sơ cấp thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, nhà trọ, biệt thự, văn phòng nhỏ… để thu gom và xử lý nước thải sinh hoạt, đặc biệt là nước thải từ toilet.

Chức năng chính của bể tự hoại

  • Lắng cặn: Giữ lại các chất rắn có trong nước thải.
  • Phân hủy yếm khí: Vi sinh vật yếm khí sẽ phân hủy một phần chất hữu cơ trong chất thải.
  • Tách nước: Cho nước bán xử lý chảy ra hệ thống thoát nước hoặc thấm xuống đất (nếu có hố thấm).

Cấu tạo cơ bản

  • Bể tự hoại thường gồm 2 – 3 ngăn:
  • Ngăn chứa (ngăn lắng): Nơi tiếp nhận nước thải đầu vào, lắng cặn.
  • Ngăn phân hủy: Vi sinh vật yếm khí phân hủy chất hữu cơ.
  • Ngăn lọc (nếu có): Lọc bớt chất lơ lửng trước khi nước thải ra ngoài.

Đặc điểm của bể tự hoại

  • Không dùng điện, không có thiết bị cơ khí.
  • Chi phí đầu tư thấp, dễ xây dựng.
  • Hiệu quả xử lý ở mức cơ bản (~30–50% chất hữu cơ).
  • Thường phải kết hợp với hệ thống thấm hoặc xử lý tiếp theo nếu muốn nước đầu ra đạt quy chuẩn môi trường.

Bể tự hoại

1.2. Bể xử lý nước thải là gì?

Bể xử lý nước thải là một bộ phận quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải, có nhiệm vụ tiếp nhận và xử lý nước thải phát sinh từ sinh hoạt, y tế, công nghiệp, chăn nuôi,… nhằm loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải, giúp nước sau xử lý đạt quy chuẩn môi trường trước khi xả ra nguồn tiếp nhận (ao, hồ, sông, cống thoát nước…).

Tùy vào từng loại bể trong hệ thống mà chức năng cụ thể sẽ khác nhau. Một hệ thống xử lý nước thải có thể gồm nhiều bể với các chức năng như:

  • Bể điều hòa – ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải.
  • Bể thiếu khí (Anoxic) – xử lý nito (khử NO3–).
  • Bể hiếu khí (Aerotank) – xử lý chất hữu cơ bằng vi sinh vật hiếu khí.
  • Bể lắng – lắng bùn và tách nước sạch.
  • Bể khử trùng – tiêu diệt vi khuẩn, mầm bệnh.
  • Bể tách dầu mỡ, bể keo tụ – tạo bông – xử lý nước thải có dầu mỡ hoặc kim loại nặng (tùy loại nước thải).

Đặc điểm của bể xử lý nước thải

  • Cấu tạo đa dạng, có thể là bể bê tông xây dựng hoặc hệ thống lắp ghép composite, FRP, inox…
  • Có thể sử dụng các công nghệ sinh học, hóa lý, cơ học, màng lọc…
  • Hiệu quả xử lý cao, đạt từ 70–99% tùy vào công nghệ và yêu cầu xả thải.
  • Được sử dụng trong các cơ sở lớn như: Nhà máy, xí nghiệp, bệnh viện, phòng khám, nhà hàng, khách sạn, khu dân cư, chung cư, cảng cá, cơ sở chế biến thủy sản…
Bể xử lý nước thải
Bể xử lý nước thải

2. Sự khác nhau giữa bể tự hoại và bể xử lý nước thải

Bể tự hoại và bể xử lý nước thải đều là những công trình đơn vị có chức năng xử lý các chất ô nhiễm trong nước thải, tuy nhiên về bản chất chúng rất khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa hai công trình này. 

2.1. Về vị trí lắp đặt

Bể tự hoại

  • Thường được lắp đặt ngay bên dưới nhà vệ sinh, trong phạm vi khuôn viên công trình.
  • Phù hợp với hộ gia đình, công trình dân dụng nhỏ (nhà ở, nhà trọ, biệt thự…).
  • Không cần diện tích lớn.

Bể xử lý nước thải

  • Được lắp đặt riêng biệt, cách xa khu vệ sinh.
  • Thường bố trí ở cuối hệ thống thu gom nước thải (sau toàn bộ các nguồn xả).
  • Cần có diện tích nhất định, thường thấy ở nhà máy, xí nghiệp, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn…

2.2. Về cấu tạo

Bể tự hoại

  • Cấu tạo đơn giản, thường gồm 2 – 3 ngăn: ngăn lắng, ngăn phân hủy, và ngăn lọc (nếu có).
  • Là hệ thống kín, không có thiết bị cơ khí đi kèm.
  • Vật liệu: bê tông, nhựa composite, hoặc nhựa PVC đúc sẵn.

Bể xử lý nước thải

  • Cấu tạo phức tạp hơn, gồm nhiều ngăn hoặc bể đơn chức năng như: bể điều hòa, bể thiếu khí, bể hiếu khí, bể lắng, bể khử trùng…
  • Có thể kết hợp các thiết bị cơ khí (máy thổi khí, bơm, tủ điện…).
  • Vật liệu thường bằng bê tông cốt thép hoặc composite gia cường.

2.3. Về chức năng

Bể tự hoại

  • Xử lý sơ bộ nước thải sinh hoạt (chủ yếu từ nhà vệ sinh).
  • Loại bỏ chất rắn lơ lửng và phân hủy sinh học một phần chất hữu cơ.
  • Là bước tiền xử lý trước khi xả ra hệ thống thoát nước hoặc ngấm xuống đất.

Bể xử lý nước thải

  • Xử lý toàn diện nước thải (cả sinh hoạt, y tế, công nghiệp…).
  • Loại bỏ các chất hữu cơ, vô cơ, vi khuẩn, kim loại nặng (tùy theo công nghệ).
  • Cho ra nước đạt chuẩn xả thải theo QCVN (ví dụ: QCVN 14:2008/BTNMT).

2.4. Về khả năng xử lý

Bể tự hoại

  • Khả năng xử lý thấp.
  • Chỉ xử lý được chất rắn và một phần chất hữu cơ.
  • Nước đầu ra vẫn cần tiếp tục xử lý nếu muốn xả ra môi trường.

Bể xử lý nước thải

  • Khả năng xử lý cao, tùy thuộc vào công nghệ áp dụng (sinh học, hóa lý, màng lọc…).
  • Xử lý triệt để các thành phần ô nhiễm, đạt tiêu chuẩn xả thải môi trường.
  • Có thể điều chỉnh công suất và chất lượng xử lý.

2.5. Về chi phí

Bể tự hoại

  • Chi phí đầu tư thấp.
  • Chi phí vận hành, bảo trì gần như không đáng kể.
  • Thích hợp cho công trình nhỏ, tiết kiệm chi phí.

Bể xử lý nước thải

  • Chi phí đầu tư cao (tùy theo công suất và công nghệ).
  • Tốn chi phí vận hành, bảo trì, nhân công kỹ thuật.
  • Được tính là hạng mục bắt buộc trong các công trình công nghiệp, dịch vụ lớn.

Trên đây là một số thông tin về sự khác nhau về bể tự hoại và bể xử lý nước thải. Nếu Quý Khách cần tư vấn và tìm hiểu về bất kỳ dịch vụ xử lý môi trường nào của công ty Hợp Nhất thì hãy liên hệ ngay Hotline 0938.857.768 để được hỗ trợ tốt nhất nhé!