Xử lý khí thải lò hơi là quy trình thiết kế để giảm lượng chất ô nhiễm thải ra từ quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch của các cơ sở công nghiệp, nhà máy nhiệt điện. Khí thải hình thành từ than, dầu, khí đốt tự nhiên hoặc gỗ để đốt lấy năng lượng làm phát sinh chất ô nhiễm như SO2, Hg và CO2.
Xử lý khí thải lò hơi bằng công nghệ SCR
Xử lý khí thải bằng công nghệ giảm xúc tác chọn lọc (SCR) là phương tiện giảm thiểu phát thải oxit nito trong quá trình đốt chất thải, đốt than. Quá trình này gồm việc bơm amoniac hoặc ure vào khí thải để phản ứng với khí độc hại trong quá trình đốt cháy. Sản phẩm thu được của phản ứng là oxy hóa khử gồm sản phẩm phụ, CO2 và H2O.
Việc trang bị công nghệ này cho lò hơi bao gồm việc lắp đặt vòi phun thuốc thử, thiết bị kiểm soát. Vì thế việc xử lý khí thải lò hơi phụ thuộc phần lớn vào nhiệt độ, vị trí vòi phun ở quy trình chấp nhận được. Các lò hơi công nghiệp thường bị hạn chế về không gian. Chúng hoạt động ở phạm vi rộng hơn với nhiệt độ tối ưu.
SCR hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 575 – 80 độ F ở điều kiện khí thải không chứa hạt vật chất trên bề mặt xúc tác. Công nghệ này có hiệu quả xử lý đến 90%. SCR thường dùng amoniac làm thuốc thử.
Xử lý khí thải lò hơi bằng công nghệ SNCR
Đây là công nghệ có sẵn thường ứng dụng trong các lò hơi. Dung dịch chứa ure bơm vào khí thải lò hơi phụ thuộc vào vị trí, loại và kích thước. Giống như SCR, phương pháp SNCR chỉ hiệu quả ở phạm vi nhiệt độ nhất định.
Ure phản ứng với khí thải (nhất là NOx) tạo ra nito, CO2 và nước. Ưu điểm chính của nó không độc hại, dễ bảo quản và xử lý một cách an toàn hơn. Còn amoniac dạng nước hoặc khan bơm vào khí thải thông qua vòi phun theo khoảng nhiệt độ phản ứng và thời gian lưu trú, nhiệt độ tối ưu của quy trình từ 1.600 – 2.000 độ F.
Phương pháp loại bỏ bụi các lò hơi
Quy trình xử lý khô
Các doanh nghiệp phải sử dụng phương pháp xử lý bụi để giảm hạt chất rắn. Những cách tiếp cận phổ biến nhất phải kể đến là lọc bụi tĩnh điện với khả năng xử lý đến 90% khí thải. Tuy nhiên chúng lại khá tốn kém khi lắp đặt và vận hành.
Bộ lọc túi (BF) hoặc bộ lọc túi vải (FF) trở thành thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí tốt nhất để loại bỏ các hạt ra khỏi khí trước khi ra khỏi ống khói.
Không giống như thiết bị lọc bụi tĩnh điện, hiệu suất của chúng thay đổi đáng kể phụ thuộc vào quy trình và điều kiện của túi đang hoạt động. Hiệu suất của chúng có thể xử lý đến 99% hoặc tốt hơn ngay cả với hạt có kích thước rất nhỏ.
Hầu hết bộ lọc túi sử dụng túi dài, hình trụ làm bằng vải dệt hoặc vải nỉ. Khi không khí chứa đầy bụi đi vào vỏ bộ lọc và khi được hút qua các túi bên trong hoặc bên ngoài phụ thuộc vào phương pháp làm sạch lớp bụi tích tụ trên bề mặt.
Quá trình này dễ dàng kết hợp với hệ thống để mang lại những ưu điểm như chi phí đầu tư thấp, sự đơn giản, hiệu quả, tiêu thụ ít năng lượng, linh hoạt với khả năng tự động hóa cao.
Quy trình xử lý ướt
Cách này còn tham gia xử lý khí thải lò đốt có sử dụng bùn vôi hoặc sữa vôi để phun trong lò phản ứng. Dung dịch này giúp điều hòa khí thải bằng cách tăng độ ẩm, giảm nhiệt độ. Nó cũng đảm bảo sự phân tán của canxi hydroxit ở dạng hạt mịn. Nhiệt độ ẩm trong khí được xử lý làm bay hơi nước.
Quá trình cũng làm mát nhiệt độ khí thải, khí axit đặc được rửa bằng cách dùng canxi cacbonat. Nó thường được sử dụng trong các công trình lắp đặt với chi phí đầu tư cao hơn.
Các công nghệ kiểm soát khí thải của Hợp Nhất đáp ứng yêu cầu về việc tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn xả thải, tiêu thụ ít phụ gia, yêu cầu về dư lượng tối thiểu và sự đơn giản khi lắp đặt thiết bị nhỏ gọn hơn. Nếu bạn cần tư vấn xử lý khí thải thì hãy gọi ngay Hotline 0938.857.768 để được congtyxulynuocthai.vn tư vấn miễn phí.