Sau khi thiết kế hệ thống xử lý nước thải mà không được bảo trì hoặc vận hành đúng cách rất dễ làm phát sinh các yêu cầu về sự cố hoặc hỏng hóc. Và dưới đây là 5 sự cố thường gặp trong hệ thống mà bạn nên biết.
Tích tụ nhiều chất rắn khiến thiết bị hạ nguồn bị hư hỏng
- Lọc chất rắn luôn là giai đoạn tiền xử lý quan trọng trong các công trình XLNT như giấy, cát, nhựa, giẻ lau, mảnh gỗ,…
- Khi loại bỏ hiệu quả các vật liệu sẽ giúp bảo vệ hệ thống cùng các thiết bị hạ nguồn không bị hư hỏng, không hao mòn, tắc nghẽn đường ống hay tích tụ vật liệu không mong muốn.
- Cần lựa chọn thiết bị phù hợp để tất cả nhà máy XLNT cải thiện hiệu quả và mức độ tin cậy của thiết bị xử lý ở giai đoạn sau.
Nước thải không đáp ứng tiêu chuẩn
Ammoniac cao
Khi xử lý nước thải hữu cơ thì việc khử ammoniac trải qua quá trình sinh học hiếu khí nghiêm ngặt. Vì vậy hãy đảm bảo:
- Nitrat hóa chỉ xảy ra trong điều kiện hiếu khí ở mức oxy hòa tan hơn 1 mg/L.
- Đòi hỏi thời gian lưu giữ lâu dài.
- Tỷ lệ thức ăn cho VSV thấp (F/M).
- Thời gian cư trú của VSV thể hiện qua tuổi bùn.
- Độ pH thích hợp (độ kiềm).
Nitrat cao
Việc khử nitrat sinh học thành khí nito được thực hiện bởi vi khuẩn sống trong môi trường oxy thấp. Để phát triển mạnh, vi khuẩn cần nhu cầu oxy sinh hóa (BOD). Khi nồng độ nitrat trong nước thải đã qua xử lý cao, vì thế hãy đảm bảo rằng các vấn đề quan trọng dưới đây:
- Nguồn cacbon đầy đủ nên vi khuẩn khử nitrat đòi hỏi lượng BOD hòa tan đáng kể. Điều này khiến nhiều hệ thống gặp khó khăn trong việc cung cấp liên tục nồng độ BOD.
- Nước thải không thể khử nito khi nó được nitrat lần đầu.
- Đảm bảo bể thiếu khí có hàm lượng DO bằng 0. Khi DO lớn hơn 0 thì tỷ lệ hỗn hợp MLR phải giảm nhưng nguyên tắc chung, tốc độ dòng chảy hằng ngày khá lớn.
Nước thải không đạt mục tiêu xử lý photpho
- Việc xử lý photpho phải đạt được các mục tiêu chính như đạt được các giới hạn cho phép, giảm tổng lượng hóa chất sử dụng và chi phí hoạt động thấp hơn.
- Để giảm photpho, cần định lượng hóa chất cung cấp đúng liều lượng và nồng độ sử dụng. Điều này được đánh giá ngay tại giai đoạn kết tủa.
- Việc kết tủa và định lượng hóa chất được thực hiện trước quá trình sinh học, photpho được loại bỏ trước bể lắng sơ cấp.
- Sau quá trình kết tủa, photpho được loại bỏ trong bể lắng hoặc bộ lọc nước thải cuối cùng. Và giai đoạn này được kiểm soát giữa bể sục khí và bể lắng cuối cùng.
Nước thải không đáp ứng chỉ tiêu nhu cầu oxy sinh hóa (BOD)
Lượng oxy cần thiết trong hệ thống được đo bởi nồng độ BOD dùng để phân hủy sinh học các chất hữu cơ trong nước. Khi BOD cao sẽ xảy ra tình trạng giảm mức oxy hòa tan. Điều này khiến nhu cầu oxy của vi khuẩn cao và chúng tiêu thụ hết oxy hòa tan trong nước.
Khi nguồn thải không có chất hữu cơ nên sẽ không xuất hiện quá nhiều vi khuẩn để phân hủy. Ngược lại khi BOD thấp hơn thì mức DO có xu hướng cao hơn. Mức BOD đầu ra cao trong nước thải xảy ra do một số nguyên nhân. Chẳng hạn:
- Do quá trình XLNT không hoàn chỉnh.
- Nồng độ oxy thấp.
- Thời gian lưu giữ nước ngắn.
- Do sự phát triển mạnh của tảo, vi khuẩn lưu huỳnh.
- Tích tụ bùn lớn.
Do HTXLNT phát sinh mùi hôi
- Mùi từ hệ thống do sự hiện diện của hydrogen sunfide hoặc axit hữu cơ tạo nên sự phát triển của vi khuẩn khử lưu huỳnh. Khi đó, vi khuẩn tạo ra khí H2S, một khí không màu, không mùi, mùi hắc như mùi trứng thối.
- Khí H2S có tính ăn mòn nên phải được loại bỏ và xử lý để ngăn ngừa các sự cố cho các thiết bị hạ nguồn.
- Bước đầu tiên để giải quyết vấn đề mùi là xác định nguồn gốc. Mùi từ nước thải thô tiếp xúc với trạm bơm đầu vào và trải qua công đoạn lọc sơ cấp. Hoặc nó cũng đến từ các vết bám bẩn trên thiết bị. Vì thế, bạn cần lựa chọn công nghệ kiểm soát mùi phù hợp với yêu cầu.
Như vậy, cần rất nhiều thời gian để vận hành hệ thống XLNT một cách có hiệu quả để đảm bảo nó đáp ứng các quy định xả thải. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một số vấn đề mà HTXLNT thường gặp. Để biết thêm các công nghệ tốt nhất, vui lòng liên hệ ngay Hotline 0938.857.768 của Công ty dịch vụ xử lý môi trường Hợp Nhất để được tư vấn thông tin chi tiết hơn.