Xử lý nước thải bằng giải pháp tự nhiên như hạt cây chùm ngây hoặc thay đổi các chiến lược XLNT được đánh giá cao bởi tính năng làm sạch và khử nước ô nhiễm hiệu quả. Hầu như những giải pháp thay thế mới đều mang tính kinh tế, đơn giản và dễ thực hiện hơn so với các quy trình khác.
Cây chùm ngây xử lý nước thải cà phê tự nhiên
Tại nhiều nơi, nước thải tại cơ sở chế biến cà phê thường xả trực tiếp ra ngoài môi trường nên các chuyên gia nghiên cứu phát triển tiềm năng của hạt cây chùm ngây trong việc cải thiện chất lượng của loại nước thải này.
Việc ứng dụng xử lý nước thải cà phê mang lại những lợi ích kinh tế, giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội. Hệ thống này được đánh giá cao bởi khả năng xử lý cùng với thời gian cần thiết để loại bỏ độ đục và nồng độ COD cao. Nước thải cà phê thường có màu xám hoặc nâu sẫm, nâu xanh nhạt.
Màu tối sẽ ảnh hưởng nhiều đến nhiệt độ, oxy hòa tan, nhu cầu oxy sinh học gây ra bởi các tác nhân hóa học như hydro sulfua, clo tự do, amoniac, phenol, rượu, este, hydrocacbon và tác nhân sinh học như tảo, nấm cùng nhiều vi sinh vật khác.
Hạt cây chùm ngây có khả năng giảm chất thải hữu cơ trong nước, ức chế sự phát triển nhiều VSV, vi khuẩn tạo ra axit giúp nước thải cà phê trở nên trung tính hoặc kiềm. Hiệu quả hấp phụ dựa vào bề mặt, hình thái, sự phân bố kích thước lỗ, độ phân cực, nhóm chức trên bề mặt. Hệ thống này đáp ứng sự phát triển công nghệ XLNT trong tương lai với chi phí thấp và khả năng ứng dụng cao.
Sử dụng hạt cây chùm ngây làm chất đông tụ nước thải giảm đáng kể chất rắn lơ lửng, với quá trình lên men axit béo, tận dụng chất hữu cơ làm năng lượng và nguồn cacbon hữu cơ tổng hợp tế bào mới, hô hấp và khả năng xử lý.
Thay đổi các chiến lược XLNT
Các chiến lược giải quyết và quản lý nước thải thông qua nhiều cách tiếp cận khác nhau. Việc thay đổi hoặc giải pháp thay thế có thể loại bỏ hoặc giảm thiểu chất ô nhiễm, giảm khối lượng cần xử lý, nồng độ chất ô nhiễm. Do đó cần lựa chọn chính xác quy trình dựa vào yêu cầu kỹ thuật và phù hợp với các vấn đề kinh tế.
Các phản ứng hóa học từ chất phản ứng, chất xúc tác có tác dụng loại bỏ chất ô nhiễm. Sửa đổi thiết bị phản ứng/tách, sửa đổi quy trình dần được cải thiện và thiết bị hoạt động hiệu quả, thân thiện với môi trường hơn. Nhìn chung, đối với nước thải thông thường, xử lý sơ cấp kết hợp đông tụ/làm sạch bằng phương pháp thông thường đạt yêu cầu xả thải.
Một số hệ thống được tích hợp nhiều công nghệ
- Cân bằng – Bộ hấp thụ – Bể đệm – Bể phản ứng UASB.
- Hiệu chỉnh pH – Đông tụ/tạo bông – Bộ lọc cát nhanh (cát, antraxit và CNTs).
- DAF – bể UASB – bể MBR.
- UF, NF và RO.
- Bể cân bằng – Tiền xử lý EGSB kỵ khí – Bể thiếu khí – MBR hiếu khí (màng UF).
Kinh nghiệm cho thấy việc loại bỏ amoniac trong vùng đất ngập nước trở thành yếu tố thiết yếu, nitrat hóa bị giới hạn bởi oxy và sục khí tự nhiên. Bằng cách làm cho quá trình của hệ thống ngập nước trở nên hiếu khí, nitrat hóa diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn. Khi đó, diện tích đất xây dựng giảm đáng kể, loại bỏ tốt BOD5, tổng nito từ nước thải đô thị. Những hệ thống thông thường bao gồm bể hiếu khí, kỵ khí và thiếu khí được xây dựng tiếp nối nhau.
Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn biết thêm một số giải pháp XLNT mới. Nếu cần tư vấn thiết kế hệ thống XLNT thì hãy liên hệ ngay với Công ty xử lý nước thải Hợp Nhất qua Hotline 0938.857.768.